Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 菣
Pinyin: qìn
Meanings: A type of fragrant grass often found in gardens., Tên một loại cỏ thơm thường mọc trong vườn., ①青蒿,茎叶可入药。亦称“香蒿”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①青蒿,茎叶可入药。亦称“香蒿”。
Hán Việt reading: khẩn
Grammar: Từ ít dùng trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ.
Example: 院子里长满了菣草。
Example pinyin: yuàn zi lǐ cháng mǎn le qìn cǎo 。
Tiếng Việt: Trong sân đầy những bụi cỏ thơm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một loại cỏ thơm thường mọc trong vườn.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khẩn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A type of fragrant grass often found in gardens.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
青蒿,茎叶可入药。亦称“香蒿”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!