Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 菡萏
Pinyin: hàn dàn
Meanings: Lotus bud - an unopened lotus flower., Hoa sen chưa nở, còn ở dạng nụ., ①古人称未开的荷花为菡萏,即花苞。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 函, 艹, 臽
Chinese meaning: ①古人称未开的荷花为菡萏,即花苞。
Grammar: Được sử dụng trong văn học cổ điển hoặc các ngữ cảnh mang tính nghệ thuật cao.
Example: 湖中的菡萏随风摇曳。
Example pinyin: hú zhōng de hàn dàn suí fēng yáo yè 。
Tiếng Việt: Những nụ sen trên hồ lung lay theo gió.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoa sen chưa nở, còn ở dạng nụ.
Nghĩa phụ
English
Lotus bud - an unopened lotus flower.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古人称未开的荷花为菡萏,即花苞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!