Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 菠菜
Pinyin: bō cài
Meanings: Spinach - a nutrient-rich green leafy vegetable., Rau bina, cải bó xôi - một loại rau lá xanh giàu dinh dưỡng., ①一年生草本植物,叶子略呈三角形,是普通蔬菜(spinaciaoleracea)。有的地区叫菠菜(bōléngcài)因可作蔬菜食用而广泛栽培。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 波, 艹, 采
Chinese meaning: ①一年生草本植物,叶子略呈三角形,是普通蔬菜(spinaciaoleracea)。有的地区叫菠菜(bōléngcài)因可作蔬菜食用而广泛栽培。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường được dùng trong văn cảnh liên quan đến nấu ăn hoặc sức khỏe.
Example: 妈妈做了清炒菠菜。
Example pinyin: mā ma zuò le qīng chǎo bō cài 。
Tiếng Việt: Mẹ đã làm món rau bina xào tỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rau bina, cải bó xôi - một loại rau lá xanh giàu dinh dưỡng.
Nghĩa phụ
English
Spinach - a nutrient-rich green leafy vegetable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一年生草本植物,叶子略呈三角形,是普通蔬菜(spinaciaoleracea)。有的地区叫菠菜(bōléngcài)因可作蔬菜食用而广泛栽培
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!