Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 菟
Pinyin: tú
Meanings: Dodder plant, parasitic on other plants, Cây tơ hồng, ký sinh trên cây khác, ①菟丝。植物名。药草称“菟丝子”。蔓生,茎细长,缠络于其他植物上。花淡红色。子可入药。[合]菟丘(即菟丝。俗称菟丝子)。*②通“兔”。[例]见菟而顾犬,未为晚也。——《战国策·楚策》。[例]厥利维何,而顾菟在腹?——《楚辞·屈原·天问》。[例]楚王佩玦而逐菟。——《淮南子·汜论》。[合]菟苑(即兔园。汉文帝儿子刘武(梁孝王)的园囿)。*③另见tú。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 兔, 艹
Chinese meaning: ①菟丝。植物名。药草称“菟丝子”。蔓生,茎细长,缠络于其他植物上。花淡红色。子可入药。[合]菟丘(即菟丝。俗称菟丝子)。*②通“兔”。[例]见菟而顾犬,未为晚也。——《战国策·楚策》。[例]厥利维何,而顾菟在腹?——《楚辞·屈原·天问》。[例]楚王佩玦而逐菟。——《淮南子·汜论》。[合]菟苑(即兔园。汉文帝儿子刘武(梁孝王)的园囿)。*③另见tú。
Hán Việt reading: thỏ.thố
Grammar: Tên một loài thực vật, ít dùng trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 菟丝缠绕在树枝上。
Example pinyin: tú sī chán rào zài shù zhī shàng 。
Tiếng Việt: Cây tơ hồng quấn quanh cành cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây tơ hồng, ký sinh trên cây khác
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thỏ.thố
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Dodder plant, parasitic on other plants
Nghĩa tiếng trung
中文释义
菟丝。植物名。药草称“菟丝子”。蔓生,茎细长,缠络于其他植物上。花淡红色。子可入药。菟丘(即菟丝。俗称菟丝子)
通“兔”。见菟而顾犬,未为晚也。——《战国策·楚策》。厥利维何,而顾菟在腹?——《楚辞·屈原·天问》。楚王佩玦而逐菟。——《淮南子·汜论》。菟苑(即兔园。汉文帝儿子刘武(梁孝王)的园囿)
另见tú
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!