Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 菜市场
Pinyin: cài shì chǎng
Meanings: Vegetable market, food market, Chợ rau, chợ thực phẩm
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 艹, 采, 亠, 巾, 土
Grammar: Danh từ ba âm tiết, dùng để chỉ nơi bán rau và thực phẩm.
Example: 妈妈每天早上去菜市场买菜。
Example pinyin: mā ma měi tiān zǎo shàng qù cài shì chǎng mǎi cài 。
Tiếng Việt: Mẹ đi chợ thực phẩm mỗi sáng để mua thức ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chợ rau, chợ thực phẩm
Nghĩa phụ
English
Vegetable market, food market
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế