Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 菜场
Pinyin: cài chǎng
Meanings: Vegetable market, Chợ rau (chợ bán rau củ quả), ①种植蔬菜的农民。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 艹, 采, 土
Chinese meaning: ①种植蔬菜的农民。
Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng trong cuộc sống hàng ngày, liên quan đến việc mua bán rau.
Example: 早上我去了菜场买菜。
Example pinyin: zǎo shàng wǒ qù le cài chǎng mǎi cài 。
Tiếng Việt: Sáng nay tôi đã đi chợ rau để mua đồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chợ rau (chợ bán rau củ quả)
Nghĩa phụ
English
Vegetable market
Nghĩa tiếng trung
中文释义
种植蔬菜的农民
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!