Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 菜园
Pinyin: cài yuán
Meanings: Vegetable garden, Vườn rau, ①(菗蒢)古书上说的一种草,即“地榆”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 艹, 采, 元, 囗
Chinese meaning: ①(菗蒢)古书上说的一种草,即“地榆”。
Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng để chỉ khu vực trồng rau trong vườn.
Example: 奶奶喜欢在菜园种菜。
Example pinyin: nǎi nai xǐ huan zài cài yuán zhòng cài 。
Tiếng Việt: Bà thích trồng rau trong vườn.

📷 Vườn rau
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vườn rau
Nghĩa phụ
English
Vegetable garden
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(菗蒢)古书上说的一种草,即“地榆”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
