Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 菜园
Pinyin: cài yuán
Meanings: Vegetable garden, Vườn rau, ①(菗蒢)古书上说的一种草,即“地榆”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 艹, 采, 元, 囗
Chinese meaning: ①(菗蒢)古书上说的一种草,即“地榆”。
Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng để chỉ khu vực trồng rau trong vườn.
Example: 奶奶喜欢在菜园种菜。
Example pinyin: nǎi nai xǐ huan zài cài yuán zhòng cài 。
Tiếng Việt: Bà thích trồng rau trong vườn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vườn rau
Nghĩa phụ
English
Vegetable garden
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(菗蒢)古书上说的一种草,即“地榆”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!