Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 菜单

Pinyin: cài dān

Meanings: Thực đơn (danh sách món ăn tại nhà hàng hoặc quán ăn), Menu (list of dishes at a restaurant or eatery), ①水生植物,多年生草本,有香气,地下有根茎,可作香料,又可作健胃药,具长叶和辛辣味的主茎。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 艹, 采, 一, 丷, 甲

Chinese meaning: ①水生植物,多年生草本,有香气,地下有根茎,可作香料,又可作健胃药,具长叶和辛辣味的主茎。

Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các động từ như “看” (xem), “点” (chọn món)...

Example: 请给我看一下菜单。

Example pinyin: qǐng gěi wǒ kàn yí xià cài dān 。

Tiếng Việt: Cho tôi xem thực đơn.

菜单
cài dān
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thực đơn (danh sách món ăn tại nhà hàng hoặc quán ăn)

Menu (list of dishes at a restaurant or eatery)

水生植物,多年生草本,有香气,地下有根茎,可作香料,又可作健胃药,具长叶和辛辣味的主茎

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...