Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 菜刀
Pinyin: cài dāo
Meanings: Dao bếp (dao dùng để cắt thái thực phẩm trong nhà bếp), Kitchen knife (used for cutting food in the kitchen), ①枯草:“及寒,击菒除田。”
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 艹, 采, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①枯草:“及寒,击菒除田。”
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nấu ăn hoặc công việc nhà bếp.
Example: 妈妈用菜刀切菜。
Example pinyin: mā ma yòng cài dāo qiè cài 。
Tiếng Việt: Mẹ dùng dao bếp để cắt thức ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dao bếp (dao dùng để cắt thái thực phẩm trong nhà bếp)
Nghĩa phụ
English
Kitchen knife (used for cutting food in the kitchen)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“及寒,击菒除田。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!