Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Name of a river in China (He River), Tên của một con sông ở Trung Quốc (Sông Hà), ①(菏泽)地名,在中国山东省。

HSK Level: 6

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 11

Radicals: 河, 艹

Chinese meaning: ①(菏泽)地名,在中国山东省。

Hán Việt reading:

Grammar: Danh từ riêng, thường được dùng trong các tài liệu địa lý hoặc lịch sử.

Example: 菏水是中国古代的一条河流。

Example pinyin: hé shuǐ shì zhōng guó gǔ dài de yì tiáo hé liú 。

Tiếng Việt: Sông Hà là một dòng sông thời cổ đại ở Trung Quốc.

6tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên của một con sông ở Trung Quốc (Sông Hà)

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Name of a river in China (He River)

(菏泽)地名,在中国山东省

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...