Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 菏泽
Pinyin: hé zé
Meanings: Hà Trạch (tên thành phố ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc), Heze (name of a city in Shandong Province, China), ①县名。在山东省。
HSK Level: 4
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 19
Radicals: 河, 艹, 氵
Chinese meaning: ①县名。在山东省。
Grammar: Danh từ riêng chỉ địa danh, không thay đổi hình thái.
Example: 菏泽以牡丹花闻名。
Example pinyin: hé zé yǐ mǔ dān huā wén míng 。
Tiếng Việt: Hà Trạch nổi tiếng với hoa mộc lan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hà Trạch (tên thành phố ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc)
Nghĩa phụ
English
Heze (name of a city in Shandong Province, China)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
县名。在山东省
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!