Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kūn

Meanings: Cây gai dầu (cây thuộc họ dâu tằm, từng được dùng để làm giấy cổ xưa), Hemp plant (belonging to the Moraceae family, historically used to make ancient paper), ①古书上说的一种香草。*②古通“琨”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古书上说的一种香草。*②古通“琨”。

Hán Việt reading: côn

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, hiếm khi đứng độc lập, thường xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc văn hóa.

Example: 古时人们用菎造纸。

Example pinyin: gǔ shí rén men yòng kūn zào zhǐ 。

Tiếng Việt: Người xưa dùng cây gai dầu để làm giấy.

kūn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây gai dầu (cây thuộc họ dâu tằm, từng được dùng để làm giấy cổ xưa)

côn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Hemp plant (belonging to the Moraceae family, historically used to make ancient paper)

古书上说的一种香草

古通“琨”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

菎 (kūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung