Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 菌落

Pinyin: jūn luò

Meanings: Colony (group of microorganisms growing on a culture medium), Khuẩn lạc (nhóm vi sinh vật phát triển trên môi trường nuôi cấy), ①细菌或孢子的群落。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 囷, 艹, 洛

Chinese meaning: ①细菌或孢子的群落。

Grammar: Danh từ ghép, thường sử dụng trong lĩnh vực sinh học hay nghiên cứu vi sinh.

Example: 在培养皿中形成了一片菌落。

Example pinyin: zài péi yǎng mǐn zhōng xíng chéng le yí piàn jūn luò 。

Tiếng Việt: Trong đĩa petri hình thành một khuẩn lạc.

菌落
jūn luò
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuẩn lạc (nhóm vi sinh vật phát triển trên môi trường nuôi cấy)

Colony (group of microorganisms growing on a culture medium)

细菌或孢子的群落

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...