Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 菌苗

Pinyin: jūn miáo

Meanings: Bacterial vaccine (containing weakened or inactive bacteria), Vaccine chứa vi khuẩn đã yếu/không hoạt động, ①对某一特定传染病产生或增加人工免疫力的制剂,包括死亡的微生物(死毒)、活的但减弱其毒性的(弱毒)以及活的毒性充分的(强毒)三种。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 囷, 艹, 田

Chinese meaning: ①对某一特定传染病产生或增加人工免疫力的制剂,包括死亡的微生物(死毒)、活的但减弱其毒性的(弱毒)以及活的毒性充分的(强毒)三种。

Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y tế và sức khỏe.

Example: 接种菌苗可以预防疾病。

Example pinyin: jiē zhòng jūn miáo kě yǐ yù fáng jí bìng 。

Tiếng Việt: Tiêm vaccine có thể phòng ngừa bệnh tật.

菌苗
jūn miáo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vaccine chứa vi khuẩn đã yếu/không hoạt động

Bacterial vaccine (containing weakened or inactive bacteria)

对某一特定传染病产生或增加人工免疫力的制剂,包括死亡的微生物(死毒)、活的但减弱其毒性的(弱毒)以及活的毒性充分的(强毒)三种

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

菌苗 (jūn miáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung