Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 菌肥
Pinyin: jūn féi
Meanings: Microbial fertilizer (fertilizer containing beneficial microorganisms), Phân vi sinh (phân bón chứa vi sinh vật có lợi), ①指细菌肥料。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 囷, 艹, 巴, 月
Chinese meaning: ①指细菌肥料。
Grammar: Là danh từ ghép, thường đi kèm với các tính từ miêu tả chất lượng hoặc công dụng.
Example: 这种菌肥对土壤很有好处。
Example pinyin: zhè zhǒng jūn féi duì tǔ rǎng hěn yǒu hǎo chù 。
Tiếng Việt: Loại phân vi sinh này rất có ích cho đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân vi sinh (phân bón chứa vi sinh vật có lợi)
Nghĩa phụ
English
Microbial fertilizer (fertilizer containing beneficial microorganisms)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指细菌肥料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!