Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 菌界
Pinyin: jūn jiè
Meanings: Fungal kingdom (one of the five major kingdoms of living organisms), Giới nấm (một trong năm giới sinh vật chính), ①真菌纲(Eumycetes)的总称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 囷, 艹, 介, 田
Chinese meaning: ①真菌纲(Eumycetes)的总称。
Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc sinh học.
Example: 菌界包含了很多种类的真菌。
Example pinyin: jūn jiè bāo hán le hěn duō zhǒng lèi de zhēn jūn 。
Tiếng Việt: Giới nấm bao gồm nhiều loại nấm khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giới nấm (một trong năm giới sinh vật chính)
Nghĩa phụ
English
Fungal kingdom (one of the five major kingdoms of living organisms)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
真菌纲(Eumycetes)的总称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!