Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zōu

Meanings: Dry or rotten grass, Cỏ khô, cỏ mục, ①麻秆:“御以蒲菆。”*②草席。*③好箭:“左射以菆。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①麻秆:“御以蒲菆。”*②草席。*③好箭:“左射以菆。”

Hán Việt reading: tưu

Grammar: Ít sử dụng trong tiếng Trung hiện đại, thường xuất hiện trong văn học cổ.

Example: 堆积如山的菆。

Example pinyin: duī jī rú shān de zōu 。

Tiếng Việt: Những đống cỏ khô chất như núi.

zōu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cỏ khô, cỏ mục

tưu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Dry or rotten grass

麻秆

“御以蒲菆。”

草席

好箭

“左射以菆。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

菆 (zōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung