Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 菀
Pinyin: wǎn
Meanings: Type of herbaceous plant with soft leaves, Loài cây thân thảo, lá mềm, ①茂盛的样子。[例]菀彼桑柔。——《诗·大雅·桑柔》。传:“菀,茂貌。”[例]有菀其特。——《诗·小雅·正月》。*②另见yù。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 宛, 艹
Chinese meaning: ①茂盛的样子。[例]菀彼桑柔。——《诗·大雅·桑柔》。传:“菀,茂貌。”[例]有菀其特。——《诗·小雅·正月》。*②另见yù。
Hán Việt reading: uyển
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong các sách y học cổ truyền.
Example: 紫菀是一种药草。
Example pinyin: zǐ wǎn shì yì zhǒng yào cǎo 。
Tiếng Việt: Tử uất là một loại thảo dược.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loài cây thân thảo, lá mềm
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
uyển
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Type of herbaceous plant with soft leaves
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“菀,茂貌。”有菀其特。——《诗·小雅·正月》
另见yù
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!