Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 莹
Pinyin: yíng
Meanings: Crystal clear, shiny, Trong suốt, sáng bóng, ①用本义。珠光的光采。[据]莹,玉色。一曰石之次玉者。——《说文》。[例]如玉之莹。——《逸论语》。[例]良珠度寸,虽有白仞之水,不能掩其莹。——《韩诗外传》。[合]:莹华(光辉)。*②似玉的宝石。[例]尚之以琼莹乎而。——《诗·齐风·著》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 玉
Chinese meaning: ①用本义。珠光的光采。[据]莹,玉色。一曰石之次玉者。——《说文》。[例]如玉之莹。——《逸论语》。[例]良珠度寸,虽有白仞之水,不能掩其莹。——《韩诗外传》。[合]:莹华(光辉)。*②似玉的宝石。[例]尚之以琼莹乎而。——《诗·齐风·著》。
Hán Việt reading: oánh
Grammar: Thường dùng để miêu tả vẻ đẹp tinh khiết của các vật thể.
Example: 她的目光清澈而晶莹。
Example pinyin: tā de mù guāng qīng chè ér jīng yíng 。
Tiếng Việt: Ánh mắt cô ấy trong veo và sáng bóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong suốt, sáng bóng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
oánh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Crystal clear, shiny
Nghĩa tiếng trung
中文释义
莹华(光辉)
似玉的宝石。尚之以琼莹乎而。——《诗·齐风·著》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!