Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 获胜
Pinyin: huò shèng
Meanings: To win or triumph., Giành chiến thắng, thắng cuộc., ①取得胜利。[例]甲队以五比○获胜。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 犾, 艹, 月, 生
Chinese meaning: ①取得胜利。[例]甲队以五比○获胜。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thi đấu, tranh tài.
Example: 他们在比赛中获胜了。
Example pinyin: tā men zài bǐ sài zhōng huò shèng le 。
Tiếng Việt: Họ đã thắng trong cuộc thi.

📷 Hình bóng toàn cảnh của một đứa trẻ giơ tay lên và làm dấu hiệu hòa bình bằng tay trước hoàng hôn tuyệt đẹp
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giành chiến thắng, thắng cuộc.
Nghĩa phụ
English
To win or triumph.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
取得胜利。甲队以五比○获胜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
