Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 获知

Pinyin: huò zhī

Meanings: To learn or be informed of important news., Biết được, hay tin (thường mang ý nhấn mạnh việc nhận được tin tức quan trọng)., ①得知某种消息或情况。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 犾, 艹, 口, 矢

Chinese meaning: ①得知某种消息或情况。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ sự kiện hoặc tình huống.

Example: 我昨天获知他升职的消息。

Example pinyin: wǒ zuó tiān huò zhī tā shēng zhí de xiāo xī 。

Tiếng Việt: Hôm qua tôi được hay tin anh ấy được thăng chức.

获知
huò zhī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biết được, hay tin (thường mang ý nhấn mạnh việc nhận được tin tức quan trọng).

To learn or be informed of important news.

得知某种消息或情况

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...