Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 获救
Pinyin: huò jiù
Meanings: To be rescued or saved., Được cứu thoát, được giải cứu., ①得到救援而免于危境、困难、匮乏。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 犾, 艹, 攵, 求
Chinese meaning: ①得到救援而免于危境、困难、匮乏。
Grammar: Động từ không tách rời, thường đứng ở vị trí bổ ngữ trong câu bị động.
Example: 被困者最终获救了。
Example pinyin: bèi kùn zhě zuì zhōng huò jiù le 。
Tiếng Việt: Những người bị mắc kẹt cuối cùng đã được cứu thoát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Được cứu thoát, được giải cứu.
Nghĩa phụ
English
To be rescued or saved.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
得到救援而免于危境、困难、匮乏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!