Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 获准

Pinyin: huò zhǔn

Meanings: To be approved, to get permission., Được chấp thuận, được cho phép., ①获得许可。[例]获准离境。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 犾, 艹, 冫, 隹

Chinese meaning: ①获得许可。[例]获准离境。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong câu chủ động với đối tượng phía sau là hoạt động hoặc yêu cầu nào đó.

Example: 他终于获准出国深造。

Example pinyin: tā zhōng yú huò zhǔn chū guó shēn zào 。

Tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng đã được chấp thuận ra nước ngoài học tập sâu hơn.

获准
huò zhǔn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Được chấp thuận, được cho phép.

To be approved, to get permission.

获得许可。获准离境

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

获准 (huò zhǔn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung