Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 莴
Pinyin: wō
Meanings: Spinach or Swiss chard plant., Cây rau diếp cá (còn gọi là cải bó xôi hoặc rau cần tây)., ①(莴苣)一年生或二年生草本植物,茎和嫩叶都是普通的蔬菜。分叶用和茎用两种,叶用的亦称“生菜”;茎用的亦称“莴笋”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 呙, 艹
Chinese meaning: ①(莴苣)一年生或二年生草本植物,茎和嫩叶都是普通的蔬菜。分叶用和茎用两种,叶用的亦称“生菜”;茎用的亦称“莴笋”。
Hán Việt reading: oa
Grammar: Danh từ, thường dùng để nói về loại rau cụ thể.
Example: 莴苣是一种常见的蔬菜。
Example pinyin: wō jù shì yì zhǒng cháng jiàn de shū cài 。
Tiếng Việt: Rau diếp cá là một loại rau phổ biến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây rau diếp cá (còn gọi là cải bó xôi hoặc rau cần tây).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
oa
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Spinach or Swiss chard plant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(莴苣)一年生或二年生草本植物,茎和嫩叶都是普通的蔬菜。分叶用和茎用两种,叶用的亦称“生菜”;茎用的亦称“莴笋”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!