Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 莳
Pinyin: shì
Meanings: To plant or cultivate plants, Trồng cây, chăm sóc cây, ①移植:莳田。*②栽种:莳花。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 时, 艹
Chinese meaning: ①移植:莳田。*②栽种:莳花。
Hán Việt reading: thì
Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh liên quan đến trồng trọt.
Example: 莳花弄草。
Example pinyin: shì huā nòng cǎo 。
Tiếng Việt: Trồng hoa chăm cây cảnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trồng cây, chăm sóc cây
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thì
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To plant or cultivate plants
Nghĩa tiếng trung
中文释义
莳田
莳花
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!