Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 莳萝

Pinyin: shí luó

Meanings: Dill, a type of herb also known as fennel., Cây thì là (một loại gia vị), tên gọi khác của cây tiểu hồi hương., ①伞形科草本植物(Anethumgraveolens),羽状复叶,花黄色,叶和种子具香味,用于泡菜和其它食物的调味。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 时, 艹, 罗

Chinese meaning: ①伞形科草本植物(Anethumgraveolens),羽状复叶,花黄色,叶和种子具香味,用于泡菜和其它食物的调味。

Grammar: Danh từ, dùng để chỉ nguyên liệu gia vị trong nấu ăn.

Example: 做鱼的时候可以加点莳萝提味。

Example pinyin: zuò yú de shí hòu kě yǐ jiā diǎn shì luó tí wèi 。

Tiếng Việt: Khi nấu cá, bạn có thể thêm chút thì là để tăng hương vị.

莳萝
shí luó
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây thì là (một loại gia vị), tên gọi khác của cây tiểu hồi hương.

Dill, a type of herb also known as fennel.

伞形科草本植物(Anethumgraveolens),羽状复叶,花黄色,叶和种子具香味,用于泡菜和其它食物的调味

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

莳萝 (shí luó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung