Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 莲藕
Pinyin: lián ǒu
Meanings: Lotus root, Ngó sen, ①古书上说的一种草。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 艹, 连, 耦
Chinese meaning: ①古书上说的一种草。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các món ăn truyền thống.
Example: 这道菜是用莲藕做的。
Example pinyin: zhè dào cài shì yòng lián ǒu zuò de 。
Tiếng Việt: Món ăn này được làm từ ngó sen.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngó sen
Nghĩa phụ
English
Lotus root
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古书上说的一种草
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
