Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 莲肉

Pinyin: lián ròu

Meanings: Hạt sen đã bóc vỏ cứng bên ngoài, phần còn lại bên trong là thịt hạt sen., The inner kernel of the lotus seed after removing the hard outer shell., ①莲子中呈乳白色的部分。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 艹, 连, 肉

Chinese meaning: ①莲子中呈乳白色的部分。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các món ăn hoặc bài thuốc Đông y.

Example: 银耳莲肉汤是一道滋补甜品。

Example pinyin: yín ěr lián ròu tāng shì yí dào zī bǔ tián pǐn 。

Tiếng Việt: Súp hạt sen nấu với mộc nhĩ là một món tráng miệng bổ dưỡng.

莲肉
lián ròu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạt sen đã bóc vỏ cứng bên ngoài, phần còn lại bên trong là thịt hạt sen.

The inner kernel of the lotus seed after removing the hard outer shell.

莲子中呈乳白色的部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

莲肉 (lián ròu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung