Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 莲房
Pinyin: lián fáng
Meanings: The seed pod of the lotus flower that forms after blooming., Phần cuống hoa sen chứa hạt, hình thành sau khi hoa sen nở., ①莲蓬。*②指僧人的居室。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 艹, 连, 户, 方
Chinese meaning: ①莲蓬。*②指僧人的居室。
Grammar: Danh từ, dùng để chỉ bộ phận cụ thể của cây sen liên quan đến hạt.
Example: 秋天,我们可以采集莲房里的莲子。
Example pinyin: qiū tiān , wǒ men kě yǐ cǎi jí lián fáng lǐ de lián zǐ 。
Tiếng Việt: Vào mùa thu, chúng ta có thể thu hoạch hạt sen từ quả sen.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần cuống hoa sen chứa hạt, hình thành sau khi hoa sen nở.
Nghĩa phụ
English
The seed pod of the lotus flower that forms after blooming.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
莲蓬
指僧人的居室
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!