Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 莲子
Pinyin: lián zǐ
Meanings: Hạt sen, Lotus seed, ①古同“節”。*②草节。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 艹, 连, 子
Chinese meaning: ①古同“節”。*②草节。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các món ăn hoặc thảo dược.
Example: 这碗汤里放了莲子。
Example pinyin: zhè wǎn tāng lǐ fàng le lián zǐ 。
Tiếng Việt: Trong bát canh này có bỏ hạt sen.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạt sen
Nghĩa phụ
English
Lotus seed
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“節”
草节
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!