Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 莫非
Pinyin: mò fēi
Meanings: Could it be? Is it possible?, Không lẽ, chẳng lẽ (dùng để diễn tả sự ngờ vực hoặc ngạc nhiên), ①表示反问语气,相当于“难道”。[例]你不赞成?你莫非不为全社着想?*②表示疑惑不定的推测语气,相当于“别不是”。[例]莫非这事就是他们干的?
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 18
Radicals: 旲, 艹, 非
Chinese meaning: ①表示反问语气,相当于“难道”。[例]你不赞成?你莫非不为全社着想?*②表示疑惑不定的推测语气,相当于“别不是”。[例]莫非这事就是他们干的?
Grammar: Thường đứng đầu câu hoặc giữa câu, dùng trong câu nghi vấn để biểu thị sự ngạc nhiên hoặc suy đoán. Có thể thay thế bằng 难道.
Example: 他今天没来,莫非出了什么事?
Example pinyin: tā jīn tiān méi lái , mò fēi chū le shén me shì ?
Tiếng Việt: Hôm nay anh ấy không đến, không lẽ đã xảy ra chuyện gì?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không lẽ, chẳng lẽ (dùng để diễn tả sự ngờ vực hoặc ngạc nhiên)
Nghĩa phụ
English
Could it be? Is it possible?
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示反问语气,相当于“难道”。你不赞成?你莫非不为全社着想?
表示疑惑不定的推测语气,相当于“别不是”。莫非这事就是他们干的?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!