Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 莫逆
Pinyin: mò nì
Meanings: Không trái ngược, không xung khắc, hòa hợp., Without opposition; without conflict; harmonious., ①指两人意气相投,交往密切友好。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 旲, 艹, 屰, 辶
Chinese meaning: ①指两人意气相投,交往密切友好。
Grammar: Dùng để miêu tả mối quan hệ thân thiết, không có xung đột. Thường xuất hiện trước danh từ như 莫逆之交 (bạn bè thân thiết).
Example: 他们之间的关系非常莫逆。
Example pinyin: tā men zhī jiān de guān xì fēi cháng mò nì 。
Tiếng Việt: Mối quan hệ giữa họ rất hòa hợp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không trái ngược, không xung khắc, hòa hợp.
Nghĩa phụ
English
Without opposition; without conflict; harmonious.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指两人意气相投,交往密切友好
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!