Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 莫逆于心
Pinyin: mò nì yú xīn
Meanings: In one's heart, there is no opposition; complete agreement., Trong lòng không có sự phản đối, hoàn toàn đồng tình., 心中没有抵触。指情感一致,心意相投。[出处]先秦·庄周《庄子·大宗师》“三人相视而笑,莫逆于心,遂相与为友。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 旲, 艹, 屰, 辶, 于, 心
Chinese meaning: 心中没有抵触。指情感一致,心意相投。[出处]先秦·庄周《庄子·大宗师》“三人相视而笑,莫逆于心,遂相与为友。”
Grammar: Diễn tả sự đồng thuận hoặc chấp nhận hoàn toàn. Thường xuất hiện ở cuối câu.
Example: 他对这个决定莫逆于心。
Example pinyin: tā duì zhè ge jué dìng mò nì yú xīn 。
Tiếng Việt: Anh ta hoàn toàn đồng tình với quyết định này trong lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong lòng không có sự phản đối, hoàn toàn đồng tình.
Nghĩa phụ
English
In one's heart, there is no opposition; complete agreement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心中没有抵触。指情感一致,心意相投。[出处]先秦·庄周《庄子·大宗师》“三人相视而笑,莫逆于心,遂相与为友。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế