Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 莫逆之交

Pinyin: mò nì zhī jiāo

Meanings: Close friends; bosom buddies., Bạn bè thân thiết, bạn tri kỷ., 莫逆没有抵触,感情融洽;交交往,友谊。指非常要好的朋友。[出处]《庄子·大宗师》“四人相视而笑,莫逆于心,遂相与为友。”[例]少与崔浩为~。——《北史·眭夸传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 旲, 艹, 屰, 辶, 丶, 亠, 父

Chinese meaning: 莫逆没有抵触,感情融洽;交交往,友谊。指非常要好的朋友。[出处]《庄子·大宗师》“四人相视而笑,莫逆于心,遂相与为友。”[例]少与崔浩为~。——《北史·眭夸传》。

Grammar: Danh từ cố định, chỉ mối quan hệ bạn bè thân thiết, không thay đổi theo ngữ pháp. Thường dùng trong văn viết hoặc khẩu ngữ trang trọng.

Example: 他们俩是莫逆之交。

Example pinyin: tā men liǎ shì mò nì zhī jiāo 。

Tiếng Việt: Hai người họ là bạn thân thiết.

莫逆之交
mò nì zhī jiāo
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bạn bè thân thiết, bạn tri kỷ.

Close friends; bosom buddies.

莫逆没有抵触,感情融洽;交交往,友谊。指非常要好的朋友。[出处]《庄子·大宗师》“四人相视而笑,莫逆于心,遂相与为友。”[例]少与崔浩为~。——《北史·眭夸传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

莫逆之交 (mò nì zhī jiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung