Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 莫辨楮叶
Pinyin: mò biàn chǔ yè
Meanings: Unable to distinguish leaves; metaphorically refers to something fake that's hard to identify., Không phân biệt được lá cây, ám chỉ sự giả tạo khó nhận ra., 莫不;辨分辨。不能分辨楮叶的真假。比喻模仿逼真或以假乱真。[出处]《韩非子·喻老》“宋人有为其君以象为楮叶者,三年而成。丰杀茎柯,毫芒繁泽,乱之楮叶之中而不可别也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 旲, 艹, 辛, 木, 者, 十, 口
Chinese meaning: 莫不;辨分辨。不能分辨楮叶的真假。比喻模仿逼真或以假乱真。[出处]《韩非子·喻老》“宋人有为其君以象为楮叶者,三年而成。丰杀茎柯,毫芒繁泽,乱之楮叶之中而不可别也。”
Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng, thường dùng để chỉ sự giả mạo hoặc khó phân biệt thật giả. Thường xuất hiện ở cuối câu.
Example: 这些赝品做得太真了,简直莫辨楮叶。
Example pinyin: zhè xiē yàn pǐn zuò dé tài zhēn le , jiǎn zhí mò biàn chǔ yè 。
Tiếng Việt: Những món đồ giả này làm quá thật, khó mà phân biệt được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không phân biệt được lá cây, ám chỉ sự giả tạo khó nhận ra.
Nghĩa phụ
English
Unable to distinguish leaves; metaphorically refers to something fake that's hard to identify.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
莫不;辨分辨。不能分辨楮叶的真假。比喻模仿逼真或以假乱真。[出处]《韩非子·喻老》“宋人有为其君以象为楮叶者,三年而成。丰杀茎柯,毫芒繁泽,乱之楮叶之中而不可别也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế