Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 莫讲

Pinyin: mò jiǎng

Meanings: Not to talk about; not to discuss; keep silent., Không nói, không bàn luận, giữ im lặng., ①何况。[例]连小孩都懂,莫讲大人了。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 旲, 艹, 井, 讠

Chinese meaning: ①何况。[例]连小孩都懂,莫讲大人了。

Grammar: Thường dùng để khuyên ai đó không nên nói về một chủ đề nhạy cảm. Có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu.

Example: 这件事情太敏感,莫讲为好。

Example pinyin: zhè jiàn shì qíng tài mǐn gǎn , mò jiǎng wèi hǎo 。

Tiếng Việt: Chuyện này quá nhạy cảm, tốt nhất là đừng nói.

莫讲 - mò jiǎng
莫讲
mò jiǎng

📷 Cướp

莫讲
mò jiǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không nói, không bàn luận, giữ im lặng.

Not to talk about; not to discuss; keep silent.

何况。连小孩都懂,莫讲大人了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...