Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 莫此为甚
Pinyin: mò cǐ wéi shèn
Meanings: Không gì nghiêm trọng hơn, không gì tệ hơn thế nữa., Nothing is more serious; nothing worse than this., 没有什么能超过这个的了。多指不良倾向或形势严重。[出处]宋·洪迈《容斋三笔》卷四名不雅古,莫此为甚。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 旲, 艹, 匕, 止, 为, 匹
Chinese meaning: 没有什么能超过这个的了。多指不良倾向或形势严重。[出处]宋·洪迈《容斋三笔》卷四名不雅古,莫此为甚。”
Grammar: Dùng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của một sự việc hoặc hành động. Thường xuất hiện ở cuối câu.
Example: 这种错误,莫此为甚。
Example pinyin: zhè zhǒng cuò wù , mò cǐ wéi shèn 。
Tiếng Việt: Loại sai lầm này, không gì tồi tệ hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không gì nghiêm trọng hơn, không gì tệ hơn thế nữa.
Nghĩa phụ
English
Nothing is more serious; nothing worse than this.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有什么能超过这个的了。多指不良倾向或形势严重。[出处]宋·洪迈《容斋三笔》卷四名不雅古,莫此为甚。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế