Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 莫明其妙
Pinyin: mò míng qí miào
Meanings: Can't understand the reason; baffling., Không hiểu rõ nguyên nhân hoặc lý do, khó hiểu., 说不出其中的奥妙。指事情很奇怪,说不出道理来。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第十回“魏翩仞莫明其妙,陶子尧却不免心上一呆。”[例]这个人与众不同,常有些令人~的惊人之举。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 旲, 艹, 日, 月, 一, 八, 女, 少
Chinese meaning: 说不出其中的奥妙。指事情很奇怪,说不出道理来。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第十回“魏翩仞莫明其妙,陶子尧却不免心上一呆。”[例]这个人与众不同,常有些令人~的惊人之举。
Grammar: Tương tự như 莫名其妙, dùng để biểu thị sự khó hiểu hoặc không rõ nguyên nhân của một hành động hoặc tình huống.
Example: 他突然发火,让人莫明其妙。
Example pinyin: tā tū rán fā huǒ , ràng rén mò míng qí miào 。
Tiếng Việt: Anh ta đột nhiên nổi giận, khiến người khác không hiểu lý do.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không hiểu rõ nguyên nhân hoặc lý do, khó hiểu.
Nghĩa phụ
English
Can't understand the reason; baffling.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说不出其中的奥妙。指事情很奇怪,说不出道理来。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第十回“魏翩仞莫明其妙,陶子尧却不免心上一呆。”[例]这个人与众不同,常有些令人~的惊人之举。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế