Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 莫敢谁何

Pinyin: mò gǎn shuí hé

Meanings: No one dares to do anything or say anything., Không ai dám làm gì, không ai dám lên tiếng., 没有谁敢怎么样。[出处]汉·贾谊《过秦论》“信臣精卒,陈利兵而谁何。”[例]争奈董卓弄权,将魏室,群臣畏惧,~。——元·无名氏《连环计》第一折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 旲, 艹, 乛, 攵, 耳, 讠, 隹, 亻, 可

Chinese meaning: 没有谁敢怎么样。[出处]汉·贾谊《过秦论》“信臣精卒,陈利兵而谁何。”[例]争奈董卓弄权,将魏室,群臣畏惧,~。——元·无名氏《连环计》第一折。

Grammar: Chỉ trạng thái e ngại, sợ hãi khi đối mặt với quyền lực áp bức. Thường dùng trong văn viết.

Example: 在暴君统治下,人们莫敢谁何。

Example pinyin: zài bào jūn tǒng zhì xià , rén men mò gǎn shuí hé 。

Tiếng Việt: Dưới sự cai trị của bạo chúa, mọi người không ai dám làm gì.

莫敢谁何
mò gǎn shuí hé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không ai dám làm gì, không ai dám lên tiếng.

No one dares to do anything or say anything.

没有谁敢怎么样。[出处]汉·贾谊《过秦论》“信臣精卒,陈利兵而谁何。”[例]争奈董卓弄权,将魏室,群臣畏惧,~。——元·无名氏《连环计》第一折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...