Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 莫如

Pinyin: mò rú

Meanings: Might as well; better than; rather than., Chi bằng, không bằng, tốt hơn là., ①不如;这样选择较好。[例]与其你去,莫如他来。

HSK Level: 6

Part of speech: liên từ

Stroke count: 16

Radicals: 旲, 艹, 口, 女

Chinese meaning: ①不如;这样选择较好。[例]与其你去,莫如他来。

Grammar: Liên từ dùng để so sánh hai lựa chọn, thường xuất hiện sau 与其 (thay vì).

Example: 与其坐着等,莫如做点事。

Example pinyin: yǔ qí zuò zhe děng , mò rú zuò diǎn shì 。

Tiếng Việt: Thay vì ngồi chờ, chi bằng làm việc gì đó.

莫如
mò rú
6liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chi bằng, không bằng, tốt hơn là.

Might as well; better than; rather than.

不如;这样选择较好。与其你去,莫如他来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

莫如 (mò rú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung