Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 莫名

Pinyin: mò míng

Meanings: Không rõ nguyên nhân, không biết tại sao., For no apparent reason; inexplicable., ①无法说明;无法表达。名,这里是用语言表达出来的意思。[例]莫名所以。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 旲, 艹, 口, 夕

Chinese meaning: ①无法说明;无法表达。名,这里是用语言表达出来的意思。[例]莫名所以。

Grammar: Thường đi kèm với các trạng thái tâm lý như 恐惧 (sợ hãi), 紧张 (căng thẳng)... Đứng trước danh từ hoặc tính từ.

Example: 他感到莫名的恐惧。

Example pinyin: tā gǎn dào mò míng de kǒng jù 。

Tiếng Việt: Anh ta cảm thấy sợ hãi không rõ nguyên nhân.

莫名
mò míng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không rõ nguyên nhân, không biết tại sao.

For no apparent reason; inexplicable.

无法说明;无法表达。名,这里是用语言表达出来的意思。莫名所以

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...