Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 莫名其妙

Pinyin: mò míng qí miào

Meanings: Không hiểu tại sao lại như vậy, khó hiểu, kỳ quặc., Can't understand why; baffling; strange., 说不出其中的奥妙。指事情很奇怪,说不出道理来。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第十五回“我实在是莫名其妙,我从那时得着这么一个门生,连我也不知道。”[例]这个人与众不同,常有些令人~的惊人之举。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 旲, 艹, 口, 夕, 一, 八, 女, 少

Chinese meaning: 说不出其中的奥妙。指事情很奇怪,说不出道理来。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第十五回“我实在是莫名其妙,我从那时得着这么一个门生,连我也不知道。”[例]这个人与众不同,常有些令人~的惊人之举。

Grammar: Thường dùng để mô tả hành vi hoặc tình huống khó hiểu, thường đứng sau động từ 感到 (cảm thấy) hoặc 让人觉得 (khiến người khác cảm thấy).

Example: 他的行为让人觉得莫名其妙。

Example pinyin: tā de xíng wéi ràng rén jué de mò míng qí miào 。

Tiếng Việt: Hành động của anh ta khiến người khác cảm thấy khó hiểu.

莫名其妙
mò míng qí miào
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không hiểu tại sao lại như vậy, khó hiểu, kỳ quặc.

Can't understand why; baffling; strange.

说不出其中的奥妙。指事情很奇怪,说不出道理来。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第十五回“我实在是莫名其妙,我从那时得着这么一个门生,连我也不知道。”[例]这个人与众不同,常有些令人~的惊人之举。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...