Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 莫可究诘
Pinyin: mò kě jiū jié
Meanings: Cannot be investigated thoroughly; cannot be clearly examined., Không thể tìm hiểu đến cùng, không thể điều tra rõ ràng., 究追查;诘追问。无法追问到底。[出处]章炳麟《驳康有为论革命书》“宗支荒忽,莫可究诘。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 旲, 艹, 丁, 口, 九, 穴, 吉, 讠
Chinese meaning: 究追查;诘追问。无法追问到底。[出处]章炳麟《驳康有为论革命书》“宗支荒忽,莫可究诘。”
Grammar: Dùng trong văn viết hoặc ngôn ngữ trang trọng để chỉ sự khó nắm bắt của một vấn đề.
Example: 这个问题太复杂了,真是莫可究诘。
Example pinyin: zhè ge wèn tí tài fù zá le , zhēn shì mò kě jiū jié 。
Tiếng Việt: Vấn đề này quá phức tạp, thật sự không thể điều tra đến cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể tìm hiểu đến cùng, không thể điều tra rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Cannot be investigated thoroughly; cannot be clearly examined.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
究追查;诘追问。无法追问到底。[出处]章炳麟《驳康有为论革命书》“宗支荒忽,莫可究诘。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế