Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 莘莘

Pinyin: shēn shēn

Meanings: Numerous, in large numbers (often used to refer to students)., Số lượng lớn, đông đảo (thường dùng để chỉ học sinh)., ①数量众多的样子。[例]莘莘学子。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 艹, 辛

Chinese meaning: ①数量众多的样子。[例]莘莘学子。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, mang tính hình tượng cho sự đông đúc. Thường xuất hiện trong văn viết hoặc khẩu ngữ trang trọng.

Example: 莘莘学子正在努力学习。

Example pinyin: shēn shēn xué zǐ zhèng zài nǔ lì xué xí 。

Tiếng Việt: Đám học trò đông đảo đang chăm chỉ học tập.

莘莘
shēn shēn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số lượng lớn, đông đảo (thường dùng để chỉ học sinh).

Numerous, in large numbers (often used to refer to students).

数量众多的样子。莘莘学子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

莘莘 (shēn shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung