Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 莅任

Pinyin: lì rèn

Meanings: To assume office., Đến nhận chức vụ mới., ①官吏上任。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 位, 艹, 亻, 壬

Chinese meaning: ①官吏上任。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh trang trọng liên quan đến việc nhận nhiệm vụ hay chức vụ quan trọng.

Example: 他昨天莅任新职。

Example pinyin: tā zuó tiān lì rèn xīn zhí 。

Tiếng Việt: Hôm qua anh ấy đến nhậm chức mới.

莅任
lì rèn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đến nhận chức vụ mới.

To assume office.

官吏上任

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

莅任 (lì rèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung