Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 莂
Pinyin: bié
Meanings: An old type of grass (uncommon in modern Chinese)., Một loại cây cỏ cũ (ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại), ①植物生长太密而移栽。*②古人把写在竹简帛上的契约从中剖开,双方各执一半,用作凭证。*③佛家的一种文体。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①植物生长太密而移栽。*②古人把写在竹简帛上的契约从中剖开,双方各执一半,用作凭证。*③佛家的一种文体。
Grammar: Danh từ hiếm gặp, hầu hết chỉ xuất hiện trong từ điển cổ.
Example: 这个字指的是某种草本植物。
Example pinyin: zhè ge zì zhǐ de shì mǒu zhǒng cǎo běn zhí wù 。
Tiếng Việt: Chữ này ám chỉ một loại cây cỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại cây cỏ cũ (ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại)
Nghĩa phụ
English
An old type of grass (uncommon in modern Chinese).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
植物生长太密而移栽
古人把写在竹简帛上的契约从中剖开,双方各执一半,用作凭证
佛家的一种文体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!