Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荼毒

Pinyin: tú dú

Meanings: Đầu độc, gây hại lớn cho ai đó (thường dùng trong văn bản cổ), To poison or inflict great harm on someone (often used in classical texts)., ①荼,一种苦菜;毒,螫人之虫。吃苦菜,受伤害。比喻毒害,残害。[例]罹其凶害,弗忍荼毒。——《书·汤诰》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 余, 艹, 母, 龶

Chinese meaning: ①荼,一种苦菜;毒,螫人之虫。吃苦菜,受伤害。比喻毒害,残害。[例]罹其凶害,弗忍荼毒。——《书·汤诰》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với tân ngữ trực tiếp.

Example: 战争荼毒了无数百姓。

Example pinyin: zhàn zhēng tú dú le wú shù bǎi xìng 。

Tiếng Việt: Chiến tranh đã đầu độc vô số dân thường.

荼毒
tú dú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu độc, gây hại lớn cho ai đó (thường dùng trong văn bản cổ)

To poison or inflict great harm on someone (often used in classical texts).

荼,一种苦菜;毒,螫人之虫。吃苦菜,受伤害。比喻毒害,残害。罹其凶害,弗忍荼毒。——《书·汤诰》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荼毒 (tú dú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung