Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 荹
Pinyin: fū
Meanings: A type of weed (rarely used in modern Chinese)., Một loại cỏ dại (ít dùng trong tiếng Trung hiện đại), ①喂牛马的草。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①喂牛马的草。
Grammar: Danh từ hiếm gặp, thuộc nhóm từ cổ.
Example: 田地里长满了荹草。
Example pinyin: tián dì lǐ cháng mǎn le bù cǎo 。
Tiếng Việt: Trong ruộng mọc đầy cỏ dại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại cỏ dại (ít dùng trong tiếng Trung hiện đại)
Nghĩa phụ
English
A type of weed (rarely used in modern Chinese).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喂牛马的草
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!