Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Water chestnut fruit (a small oval-shaped fruit with a hard shell)., Quả củ ấu (một loại quả nhỏ hình bầu dục, có vỏ cứng), ①(荸荠)a.多年生草本植物,生在池沼或栽培在水田里,地下茎扁圆形,赤褐色,肉白色,可食,亦可制淀粉;b.这种植物的地下茎,有的地区亦称“乌芋”、“地梨”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 孛, 艹

Chinese meaning: ①(荸荠)a.多年生草本植物,生在池沼或栽培在水田里,地下茎扁圆形,赤褐色,肉白色,可食,亦可制淀粉;b.这种植物的地下茎,有的地区亦称“乌芋”、“地梨”。

Hán Việt reading: bột

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường dùng trong các cấu trúc miêu tả thiên nhiên.

Example: 孩子们在河里捡到了很多荸荠。

Example pinyin: hái zi men zài hé lǐ jiǎn dào le hěn duō bí qí 。

Tiếng Việt: Bọn trẻ nhặt được rất nhiều quả củ ấu ở sông.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quả củ ấu (một loại quả nhỏ hình bầu dục, có vỏ cứng)

bột

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Water chestnut fruit (a small oval-shaped fruit with a hard shell).

(荸荠)a.多年生草本植物,生在池沼或栽培在水田里,地下茎扁圆形,赤褐色,肉白色,可食,亦可制淀粉;b.这种植物的地下茎,有的地区亦称“乌芋”、“地梨”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荸 (bí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung