Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 荷马

Pinyin: Hé mǎ

Meanings: Homer (nhà thơ Hy Lạp cổ đại nổi tiếng, tác giả của Iliad và Odyssey), Homer (the famous ancient Greek poet, author of the Iliad and the Odyssey)., ①相传是希腊公元前九世纪到前八世纪的盲人诗人,著名的史诗《伊利亚特》、《奥德赛》是他所作,口传于世,后经民间流浪歌手整理加工而成书。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 何, 艹, 一

Chinese meaning: ①相传是希腊公元前九世纪到前八世纪的盲人诗人,著名的史诗《伊利亚特》、《奥德赛》是他所作,口传于世,后经民间流浪歌手整理加工而成书。

Grammar: Danh từ riêng chỉ tên người, không thay đổi hình thức.

Example: 荷马史诗是西方文学的经典之作。

Example pinyin: hé mǎ shǐ shī shì xī fāng wén xué de jīng diǎn zhī zuò 。

Tiếng Việt: Sử thi Homer là kiệt tác kinh điển của văn học phương Tây.

荷马
Hé mǎ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Homer (nhà thơ Hy Lạp cổ đại nổi tiếng, tác giả của Iliad và Odyssey)

Homer (the famous ancient Greek poet, author of the Iliad and the Odyssey).

相传是希腊公元前九世纪到前八世纪的盲人诗人,著名的史诗《伊利亚特》、《奥德赛》是他所作,口传于世,后经民间流浪歌手整理加工而成书

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

荷马 (Hé mǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung